Container

Container khô thường

Container khô là gì?

 

Container khô (DC) là loại container được sử dụng nhiều nhất trên thế giới: 90% hàng hóa vận chuyển bằng đường biển được xếp trong container khô. Các loại container hàng hóa 20 feet và 40 feet được làm bằng nhôm hoặc thép phù hợp với mọi loại hàng hóa. Container nhôm có tải trọng lớn hơn một chút so với container thép. Và container khô bằng thép có thể tích bên trong lớn hơn một chút.

 

 

Kích thước và dung tích container khô

Kích thước và dung tích cụ thể của container khô có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất container, độ tuổi của container và chủ sở hữu container. Các thông số kỹ thuật được liệt kê dưới đây đại diện cho phần lớn các loại container hiện có.

Container khô 20′

Tare weight

Payload capacity

Cubic capacity

Internal length

2,300

25,000 kg

33.2 m3

5.9 m

5,071.5 lbs

55,126.9 lbs

1,172 cu ft

19.4 ft

Internal width

Internal height

Door opening width

Door opening height

2.35 m

2.39 m

2.34 m

2.28 m

7.7 ft

7.9 ft

7.7 ft

7.5 ft

Container khô 40′

Tare weight

Payload capacity

Cubic capacity

Internal length

3,750

27,600 kg

67.7 m3

12.03 m

8,268.8 lbs

61,200 lbs

2,389 cu ft

39.5 ft

Internal width

Internal height

Door opening width

Door opening height

2.35 m

2.39 m

2.34 m

2.28 m

7.7 ft

7.9 ft

7.7 ft

7.5 ft

This site is registered on wpml.org as a development site.