Mã hàng | Mô tả hàng hoá – Tiếng Việt | NK TT | NK ưu đãi | VAT | ACFTA (CO Form E) | ATIGA (CO Form D) | | |
| |
9504 | Các máy và thiết bị trò chơi điện tử video, các trò chơi trên bàn hoặc trong phòng khách, kể cả trò chơi bắn bi (pin-table), bi-a, bàn chuyên dụng dùng cho trò chơi ở sòng bạc và thiết bị chơi bowling tự động, máy giải trí hoạt động bằng đồng xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, token hoặc bất kỳ phương tiện thanh toán khác | | | | | | | |
950420 | – Các mặt hàng và phụ kiện dùng cho trò chơi bi-a: | | | | | | | |
95042020 | – – Bàn bi-a các loại | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | | |
95042030 | – – Phấn xoa đầu gậy bi-a | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | | |
95042090 | – – Loại khác | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | | |
950430 | – Máy trò chơi khác, hoạt động bằng đồng xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, token hoặc các loại tương tự, trừ các thiết bị dùng cho đường chạy bowling tự động: | | | | | | | |
95043030 | – – Trò chơi may rủi ngẫu nhiên với giải thưởng nhận ngay bằng tiền mặt; các bộ phận và phụ kiện của chúng | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | | |
95043040 | – – Máy trò chơi bắn bi (pintables) hoặc các máy trò chơi tự động (có khe nhét xèng hoặc xu) khác | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | | |
95043050 | – – Loại khác, bộ phận bằng gỗ, giấy hoặc plastic | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | | |
95043090 | – – Loại khác | 30 | 20 | 8 | 0 | 0 | | |
95044000 | – Bộ bài | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | | |
950450 | – Các máy và thiết bị trò chơi điện tử video, trừ loại thuộc phân nhóm 9504.30: | | | | | | | |
95045010 | – – Loại sử dụng với một bộ thu truyền hình | 30 | 20 | 10 | 0 (-BN) | 0 | | |
95045090 | – – Loại khác | 30 | 20 | 10 | 0 (-BN) | 0 | | |
950490 | – Loại khác: | | | | | | | |
95049010 | – – Các loại đồ phụ trợ để chơi bowling | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | | |
| – – Đồ chơi ném phi tiêu và các bộ phận và phụ kiện của chúng: | | | | | | | |
95049021 | – – – Bằng gỗ, giấy hoặc plastic | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | | |
95049029 | – – – Loại khác | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | | |
| – – Thiết bị chơi bạc và đồ phụ trợ đi kèm: | | | | | | | |
95049032 | – – – Bàn thiết kế để chơi bạc bằng gỗ hoặc plastic | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | | |
95049033 | – – – Loại bàn khác thiết kế để chơi bạc | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | | |
95049034 | – – – Quân bài Mạt chược bằng gỗ, giấy hoặc plastic | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | | |
95049035 | – – – Quân bài Mạt chược khác | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | | |
95049036 | – – – Loại khác, bằng gỗ, giấy hoặc plastic | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | | |
95049039 | – – – Loại khác | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | | |
| – – Loại khác: | | | | | | | |
| – – – Bàn thiết kế để chơi trò chơi: | | | | | | | |
95049092 | – – – – Bằng gỗ hoặc bằng plastic | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | | |
95049093 | – – – – Loại khác | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | | |
| – – – Loại khác: | | | | | | | |
95049095 | – – – – Bằng gỗ, giấy hoặc plastic | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | | |
95049099 | – – – – Loại khác | 37.5 | 25 | 8 | 0 | 0 | | |