Xe tải

Dịch vụ FTL

Sea Moden Minimal Music Album Cover Artwork (4)

Anlita có khả năng cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa tận nơi từ nhà máy ở Trung Quốc đến nhà máy ở các nước ASEAN ngay cả khi SHPR hoặc CNEE không thể thông quan hàng hóa.

1. Loại xe tải xuyên biên giới Trung Quốc, Việt Nam, Thái Lan:

VẬN TẢI XE TẢI BIÊN GIỚI

TRUNG QUỐC

LOẠI XE TẢI

KÍCH CỠM)

TẢI TỐI ĐAKGS)

KHỐI LƯỢNG TỐI ĐACBM)

7.6M

7.3*2.3*2.5

8000

42

9.6M

9.0*2.3*2.5

10000

51,8

13M

11.7*2.3*2.5

22000

67,3

17.5M

16*2.5*2.5

25000

100

45HQ

     

VIỆT NAM

LOẠI XE TẢI

KÍCH CỠM)

TẢI TỐI ĐAKGS)

KHỐI LƯỢNG TỐI ĐACBM)

8TON

6.9/7.4*2.33*2.25

8000

36.1/38.7

10TON

8.6/8.9*2.33*2.35

10000

47/48.7

12TON

9.6*2.33*2.35

12000

52,5

FLATBED/HIGH HURDLES

14*2.35*2.4

 

78,9

45HQ

13.556*2.35*2.698

 

85,9

 

12-14*2.5*2.4

 

72-84

THÁI LAN

LOẠI XE TẢI

SIZEM)

TẢI TỐI ĐAKGS)

KHỐI LƯỢNG TỐI ĐACBM)

4 WHEELS

2.0*1.5*1.6

1000

4,8

6 WHEELS

7.2*2.35*2.35

5000

39,76

10 WHEELS

7.2*2.35*2.35

13000

39,76

FLATBED

12.0*2.35*1.5

30000

32,775

2. Lộ trình và thời gian vận chuyển từ Trung Quốc đi cửa khẩu Hữu Nghị 

 

Từ

Đến

Khoảng cách

Thời gian

Miền Bắc Trung Quốc

Yingkou (Dinh Khẩu)

 

 

 

 

Cửa khẩu Hữu Nghị

3150km

5days

Tianjin (Thiên Tân)

2538km

4days

Miền Trung Trung Quốc

Wuhan (Vũ Hán)

1431km

2days

Miền Đông Trung Quốc

Shanghai (Thượng Hải)

2129km

3days

Miền Nam Trung Quốc

Dongguan (Đông Hoản)

840km

1days

Tây Nam Trung Quốc

Chengdu (Thành Đô)

840km

2days

Tây Bắc Trung Quốc

Xian (Tây An)

1764km

3days

3. Lộ trình và thời gian vận chuyển từ cửa khẩu Hữu Nghị đến các nước Đông Nam Á:

Việt Nam đến:

Lộ trình

Khoảng cách

Thời gian

Việt Nam

Cửa khẩu Hữu Nghị-Lạng Sơn-Hà Nội-Đà Nẵng-Hồ Chí Minh

1877km

3days

Lào

Cửa khẩu Hữu Nghị-Lạng Sơn-Trà Lốc-Naphao Lào -Viêng Chăn

910km

2days

Campuchia

Cửa khẩu Hữu Nghị-Mộc Bài-Ba Vì-Phnom Penh

2120km

3days

Thái Lan

Cửa khẩu Hữu Nghị-Lao Bảo-Dansavan-Savannakhe-Mukdahan-Bangkok

1491km

4days

Malaysia

Cửa khẩu Hữu Nghị–Lao Bảo-Dansavan-Savannakhet-Mukdahan-Saodao-Bukit Kayu Hitam-Kuala Lumpur

2910km

5days

Singapore

Cửu khẩu Hữu Nghị–Lao Bảo-Dansavan-Savannakhet-Mukdahan-Saodao-Bukit Kayu Hitam-Johor Bahru-Tuas

3333km

5days

4. Thời gian vận chuyển của các bến xe tải chính:

 

Bangkok

Thẩm Quyến

Thượng Hải

Hà Nội

Hồ Chí Minh

Đà Nẵng

Phnom Penh

Viêng Chăn

Penang

Kuala Lumpur

Singapore

Miền Bắc Trung Quốc

5

4

 

5

7

5

7

7

8

Miền Đông Trung Quốc

4

3

5

4

6

4

6

6

7

Miền Nam Trung Quốc

3

2

4

4

5

3

6

5

6

Bangkok

4

5

3

4

4

3

1

2

2

3

Hà Nội

3

2

4

2

1

3

5

5

6

Hồ Chí Minh

4

4

 

2

1

4

6

7

7

Đà Nẵng

2

3

 

1

1

2

4

4

5

Phnom Penh

3

6

 

Viêng Chăn

1

4

 

3

4

2

4

4

5

Penang

2

6

 

5

6

4

4

0

1

Kuala Lumpur

2

6

 

5

6

4

4

0

0

Singapore

3

7

 

6

7

5

5

1

4

Lưu ý:

1. Số trên là số ngày làm việc. Đây CHỈ là thời gian lý thuyết theo số liệu thống kê của phần mềm bản đồ du lịch.

2. Thời gian chính xác cần phải tính đến yếu tố thời tiết, thời gian nghỉ ngơi của người lái xe ở các khu vực, dịch vụ đường cao tốc, thời gian thông quan tại các cửa khẩu khác nhau, tình trạng tắc nghẽn đường bộ và các yếu tố khác.

This site is registered on wpml.org as a development site.