未分类

游戏机

目前越南的视频游戏机大多是进口的并在市场上销售。 那么进口手续和单证有哪些呢? 请和Anlita一起了解进口游戏机到越南的手续。

一、进口游戏机政策及程序如下:

 

通告 28/2014/TT-BVHTTDL

24/2018/TT-BVHTTDL号通知修改和补充了28/2014/TT-BVHTTDL号通知的多项条款

合并文件 4225/VBHN-BVHTTDL

根据第39/2018/TT-BTC号通知第1条第5款(修订第38/2015/TT-BTC号通知第16条)的规定,办理海关手续最必要的文件。

根据第28/2014/TT-BVHTTDL号通知,进口视频游戏机由文化体育和旅游部专门管理。

具体来说,在进口视频游戏机、视频游戏控制器……时,企业需要执行进口货物成分评估程序以获得进口许可证(附录2,第24/2018/TT-BVHTTDL号通知)。 管理机构:企业总部、注册地文化体育部门。 该部门将设立一个委员会来评估进口产品。

2.电子游戏机HS编码

 

进口带有老虎机和硬币的视频游戏机、模拟游戏或虚拟现实游戏的企业,请参阅HS编码组95043010

 

具体来说,进口游戏机例如:

 

针台机

射鱼机、打鱼机

球射击游戏

军事模拟游戏机

虚拟现实座椅/VR机

抓娃娃机、玩具接球手

 

糖果爪机、糖果抓取器

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã hàng

Mô tả hàng hoá – Tiếng Việt

NK
TT

NK
ưu
đãi

VAT

ACFTA (CO
Form E)

ATIGA (CO
Form D)

  
  

9504

Các máy và thiết bị trò chơi điện tử video, các trò chơi trên bàn hoặc trong phòng khách, kể cả trò chơi bắn bi (pin-table), bi-a, bàn chuyên dụng dùng cho trò chơi ở sòng bạc và thiết bị chơi bowling tự động, máy giải trí hoạt động bằng đồng xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, token hoặc bất kỳ phương tiện thanh toán khác

 

 

 

 

 

  

950420

– Các mặt hàng và phụ kiện dùng cho trò chơi bi-a:

 

 

 

 

 

  

95042020

– – Bàn bi-a các loại

37.5

25

8

0

0

  

95042030

– – Phấn xoa đầu gậy bi-a

30

20

8

0

0

  

95042090

– – Loại khác

37.5

25

8

0

0

  

950430

– Máy trò chơi khác, hoạt động bằng đồng xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, token hoặc các loại tương tự, trừ các thiết bị dùng cho đường chạy bowling tự động:

 

 

 

 

 

  

95043030

– – Trò chơi may rủi ngẫu nhiên với giải thưởng nhận ngay bằng tiền mặt; các bộ phận và phụ kiện của chúng

30

20

8

0

0

  

95043040

– – Máy trò chơi bắn bi (pintables) hoặc các máy trò chơi tự động (có khe nhét xèng hoặc xu) khác

30

20

8

0

0

  

95043050

– – Loại khác, bộ phận bằng gỗ, giấy hoặc plastic

30

20

8

0

0

  

95043090

– – Loại khác

30

20

8

0

0

  

95044000

– Bộ bài

37.5

25

8

0

0

  

950450

– Các máy và thiết bị trò chơi điện tử video, trừ loại thuộc phân nhóm 9504.30:

 

 

 

 

 

  

95045010

– – Loại sử dụng với một bộ thu truyền hình

30

20

10

0 (-BN)

0

  

95045090

– – Loại khác

30

20

10

0 (-BN)

0

  

950490

– Loại khác:

 

 

 

 

 

  

95049010

– – Các loại đồ phụ trợ để chơi bowling

37.5

25

8

0

0

  

 

– – Đồ chơi ném phi tiêu và các bộ phận và phụ kiện của chúng:

 

 

 

 

 

  

95049021

– – – Bằng gỗ, giấy hoặc plastic

37.5

25

8

0

0

  

95049029

– – – Loại khác

37.5

25

8

0

0

  

 

– – Thiết bị chơi bạc và đồ phụ trợ đi kèm:

 

 

 

 

 

  

95049032

– – – Bàn thiết kế để chơi bạc bằng gỗ hoặc plastic

37.5

25

8

0

0

  

95049033

– – – Loại bàn khác thiết kế để chơi bạc

37.5

25

8

0

0

  

95049034

– – – Quân bài Mạt chược bằng gỗ, giấy hoặc plastic

37.5

25

8

0

0

  

95049035

– – – Quân bài Mạt chược khác

37.5

25

8

0

0

  

95049036

– – – Loại khác, bằng gỗ, giấy hoặc plastic

37.5

25

8

0

0

  

95049039

– – – Loại khác

37.5

25

8

0

0

  

 

– – Loại khác:

 

 

 

 

 

  

 

– – – Bàn thiết kế để chơi trò chơi:

 

 

 

 

 

  

95049092

– – – – Bằng gỗ hoặc bằng plastic

37.5

25

8

0

0

  

95049093

– – – – Loại khác

37.5

25

8

0

0

  

 

– – – Loại khác:

 

 

 

 

 

  

95049095

– – – – Bằng gỗ, giấy hoặc plastic

37.5

25

8

0

0

  

95049099

– – – – Loại khác

37.5

25

8

0

0

  
办理游戏机清关时,企业需要准备文件并按照以下流程完成步骤:
步骤一:准备文件并注册,确认进口娱乐内容的产品清单
 
文件准备步骤需要对详细技术信息和机器使用说明进行翻译和公证。
 
第二步:办理报关手续,打开密封集装箱进行货物样品鉴定。
 
第三步:准备文件并携带样品到文体司进行内容鉴定。 文化部出具鉴定备案并决定颁发进口许可证
 
第四步:货物清关
 
4. 需要准备的文件
 
发票、装箱单:复印件(签名、盖章、标题和未盖章:原件副本)
提单(提单):正本提单,或电传提单,退还提单(复印件)
进口货物成分鉴定及进口许可决定纪要
CO(如有)享受税收优惠:原件
根据要求提供其他文件
办理电子游戏机、虚拟现实游戏机进口手续时,应注意价格申报和单证齐全的问题。 如果您在完成视频游戏机、虚拟现实游戏机和其他物品的进口手续时遇到任何问题,请联系我们寻求建议。

 

This site is registered on wpml.org as a development site.