二手机械
进口二手机械、设备、二手工艺线的手续,包括二手零部件、备件、替换件、二手机械进口税、检验以及从中国、韩国、日本、欧洲、美洲等国家进口二手机械的进口流程国家。二手机械是指属于进出口关税第84章或85章范围内的所有类型的二手机械。 进口二手机械的程序分为两种:进口二手机械的程序进口旧机械及生产线手续接下来,安丽塔就为大家一一解答。 二手机械的进口程序、进口政策以及进口税。
1.二手机械进口政策
进口二手机械、设备和技术生产线的程序。 以下法律文件规定:
2015 年 11 月 13 日第 23/2015/TT-BKHCN 号通知
2015 年 7 月 1 日第 103/2015/TT-BTC 号通知
2015 年 3 月 25 日第 38/2015/TT-BTC 号通知; 修订和补充日期为 2018 年 4 月 20 日的 39/2018/TT-BTC。
2018 年 5 月 15 日第 69/2018/ND-CP 号法令
2019 年 4 月 19 日第 18/2019/QD-TTg 号决定
根据上述文件,二手机械、设备和工艺线不属于禁止进口清单。 但在办理二手机械进口手续时,需要注意以下几点:
二手机械的使用年限不得超过10年;
仅允许出于生产目的进口;
进口农业机械时,货物必须按照43/2017/ND-CP标签;
禁止进口电气元件和废旧机械零部件;
确定正确的 HS 代码以确定正确的税款并避免处罚。
2. 进口货物标签
对进口商品贴标签并不是一项新规定。 然而,自第128/2020/ND-CP号法令发布以来,进口商品的标签受到更加严格的监控。 给货物贴上标签的目的是为了帮助行政机关管理货物,确定货物的原产地和责任单位。 因此,对货物贴标签是办理二手机械进口手续时必不可少的步骤之一。
2.1. 标签内容
除了标签之外,标签内容也很重要。 商品标签内容受第 43/2017/ND-CP 号法令的监管。 对于二手机械,完整标签的内容包括以下信息:
出口商信息(地址、公司名称);
进口商信息(地址、公司名称);
产品名称及产品信息;
容量、制造年份;
商品原产地。
这些是需要贴在货物上的基本标签内容。 提供的信息必须是英语,否则必须翻译其他语言。 在办理二手机械进口手续时,如果遇到红色通道,海关查验时会密切关注上面的标签内容。
2.2. 商品上的标签位置
在商品上贴标签是必要的,但贴在正确的位置更重要。 进口时,产品标签需要粘贴在包装表面,例如:纸箱上、木质包装上、产品包装上。 或者任何地方,只要方便检查且易于查看即可。 在执行进口各种二手机械的手续时,在正确的位置贴上标签将有助于节省检查时间。
对于市场上的零售商品,需要显示更多的信息。 如生产厂家、商品数量、技术规格、生产日期、安全警示等。
2.3. 不贴标签时遇到的风险
根据法律规定,给商品贴标签是违法的。 如果货物进口时未贴标签或标签内容不正确。 进口商必须面临以下风险:
按规定处以罚款,处罚程度按照第128/2020/ND-CP号法令第二十二条规定;
无法享受特别优惠的进口税,因为原产地证书将被拒绝;
由于装卸和运输过程中没有警示标签,货物很容易丢失或损坏。
鉴于上述风险,我们建议您在办理二手机械进口手续时在货物上贴上标签。 如果您不完全了解产品标签上的规定。 请联系热线电话或hotmail寻求建议。
3.确定机器的HS编码
在执行任何类型货物的进口程序时,确定 HS 代码是最重要的步骤。 确定HS编码将决定进口税、增值税和进口政策。 要确定机械的正确HS编码,您需要了解货物的特性:产品的材料、成分和特性。
3.1. 各类机械的HS编码
HS 代码(协调制度)是用于全球所有商品的一系列代码。 世界上不同国家之间,只有结尾数字不同。 因此,全球范围内商品的 HS 编码的前 6 位数字是相同的。 机械是一个普通名词,用来确定每种类型机器的HS编码。 请检查以下每种类型:
工业机器HS编码;
运动锻炼机HS编码;
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá – Tiếng Việt |
NK |
NK |
VAT |
ACFTA |
ATIGA |
||
95069100 |
– – Các mặt hàng và |
7.5 |
5 |
8 |
0 |
0 |
- 农业机械的HS编码;
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá – Tiếng Việt |
NK |
NK |
VAT |
ACFTA (CO |
ATIGA (CO |
||
8432 |
Máy nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp dùng cho việc làm đất hoặc trồng trọt; máy cán cho bãi cỏ hoặc cho sân chơi thể thao |
|
|
|
|
|
||
84321000 |
– Máy cày |
30 |
20 |
5 |
0 |
0 |
||
|
– Máy bừa, máy cào, máy xới đất từ dưới lên (cultivators), máy làm cỏ và máy xới đất từ trên xuống (hoes): |
|
|
|
|
|
||
84322100 |
– – Bừa đĩa |
30 |
20 |
5 |
0 |
0 |
||
84322900 |
– – Loại khác |
30 |
20 |
5 |
0 |
0 |
||
|
– Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy cấy: |
|
|
|
|
|
||
84323100 |
– – Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy cấy trực tiếp không cần xới đất (no-till) |
7.5 |
5 |
5 |
0 |
0 |
||
84323900 |
– – Loại khác |
7.5 |
5 |
5 |
0 |
0 |
||
|
– Máy rải phân hữu cơ và máy rắc phân bón: |
|
|
|
|
|
||
84324100 |
– – Máy rải phân hữu cơ |
7.5 |
5 |
5 |
0 |
0 |
||
84324200 |
– – Máy rắc phân bón |
7.5 |
5 |
5 |
0 |
0 |
||
843280 |
– Máy khác: |
|
|
|
|
|
||
84328010 |
– – Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn |
7.5 |
5 |
8 |
0 |
0 |
||
84328020 |
– – Máy cán cho bãi cỏ hoặc cho sân chơi thể thao |
7.5 |
5 |
8 |
0 |
0 |
||
84328090 |
– – Loại khác |
7.5 |
5 |
8 |
0 |
0 |
||
8433 |
Máy thu hoạch hoặc máy đập, kể cả máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô; máy cắt cỏ tươi hoặc cỏ khô; máy làm sạch, phân loại hoặc lựa chọn trứng, hoa quả hoặc nông sản khác, trừ các loại máy thuộc nhóm 84.37 |
|
|
|
|
|
||
|
– Máy cắt cỏ dùng cho các bãi cỏ, công viên hoặc sân chơi thể thao: |
|
|
|
|
|
||
84331100 |
– – Chạy bằng động cơ, với chi tiết cắt quay trên mặt phẳng ngang |
7.5 |
5 |
8 |
0 |
0 |
||
843319 |
– – Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
84331910 |
– – – Không dùng động cơ |
7.5 |
5 |
8 |
0 |
0 |
||
84331990 |
– – – Loại khác |
7.5 |
5 |
8 |
0 |
0 |
||
84332000 |
– Máy cắt cỏ khác, kể cả các thanh cắt lắp vào máy kéo |
7.5 |
5 |
8 |
0 |
0 |
||
84333000 |
– Máy dọn cỏ khô khác |
7.5 |
5 |
8 |
0 |
0 |
||
84334000 |
– Máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô, kể cả máy nâng (thu dọn) các kiện đã được đóng |
7.5 |
5 |
8 |
0 |
0 |
||
|
– Máy thu hoạch khác; máy đập: |
|
|
|
|
|
||
84335100 |
– – Máy gặt đập liên hợp |
7.5 |
5 |
5 |
0 |
0 |
||
84335200 |
– – Máy đập khác |
7.5 |
5 |
8 |
0 |
0 |
||
84335300 |
– – Máy thu hoạch sản phẩm củ hoặc rễ |
7.5 |
5 |
5 |
0 |
0 |
||
843359 |
– – Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
84335920 |
– – – Máy hái bông (cotton) |
7.5 |
5 |
5 |
0 |
0 |
||
84335990 |
– – – Loại khác |
7.5 |
5 |
5 |
0 |
0 |
||
843360 |
– Máy làm sạch, phân loại hoặc chọn trứng, hoa quả hoặc nông sản khác: |
|
|
|
|
|
||
84336010 |
– – Hoạt động bằng điện |
5 |
0 |
8 |
0 |
0 |
||
84336020 |
– – Không hoạt động bằng điện |
5 |
0 |
8 |
0 |
0 |
||
8434 |
Máy vắt sữa và máy chế biến sữa |
|
|
|
|
|
||
84341000 |
– Máy vắt sữa |
5 |
0 |
8 |
0 |
0 |
||
84342000 |
– Máy chế biến sữa |
5 |
0 |
8 |
0 |
0 |
||
84349000 |
– Bộ phận |
5 |
0 |
8 |
0 |
0 |
||
8435 |
Máy ép, máy nghiền và các loại máy tương tự dùng trong sản xuất rượu vang, rượu táo, nước trái cây hoặc các loại đồ uống tương tự |
|
|
|
|
|
||
843510 |
– Máy: |
|
|
|
|
|
||
84351010 |
– – Hoạt động bằng điện |
5 |
0 |
8 |
0 |
0 |
||
84351020 |
– – Không hoạt động bằng điện |
5 |
0 |
8 |
0 |
0 |
||
8436 |
Các loại máy khác dùng trong nông nghiệp, làm vườn, lâm nghiệp, chăn nuôi gia cầm hoặc nuôi ong, kể cả máy ươm hạt giống có lắp thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt; máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở |
|
|
|
|
|
||
843610 |
– Máy chế biến thức ăn cho động vật: |
|
|
|
|
|
||
84361010 |
– – Hoạt động bằng điện |
30 |
20 |
8 |
5 |
0 |
||
84361020 |
– – Không hoạt động bằng điện |
30 |
20 |
8 |
5 |
0 |
||
|
– Máy chăm sóc gia cầm; máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở: |
|
|
|
|
|
||
843621 |
– – Máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở: |
|
|
|
|
|
||
84362110 |
– – – Hoạt động bằng điện |
4.5 |
3 |
8 |
0 |
0 |
||
84362120 |
– – – Không hoạt động bằng điện |
4.5 |
3 |
8 |
0 |
0 |
||
843629 |
– – Loại khác: |
|
|
|
|
|
||
84362910 |
– – – Hoạt động bằng điện |
4.5 |
3 |
8 |
0 |
0 |
||
84362920 |
– – – Không hoạt động bằng điện |
4.5 |
3 |
8 |
0 |
0 |
||
843680 |
– Máy khác: |
|
|
|
|
|
||
|
– – Hoạt động bằng điện: |
|
|
|
|
|
||
84368011 |
– – – Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn |
4.5 |
3 |
8 |
0 |
0 |
||
84368019 |
– – – Loại khác |
4.5 |
3 |
8 |
0 |
0 |
||
|
– – Không hoạt động bằng điện: |
|
|
|
|
|
||
84368021 |
– – – Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn |
4.5 |
3 |
8 |
0 |
0 |
||
84368029 |
– – – Loại khác |
4.5 |
3 |
8 |
0 |
0 |
- 提供医疗和医疗服务的机器的 HS 代码;
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá – Tiếng Việt |
NK |
NK |
VAT |
ACFTA |
ATIGA |
||
90214000 |
– Thiết bị trợ |
5 |
0 |
*/5; Riêng: Băng, nẹp (trừ nẹp gắn trong cơ thể người), dụng |
0 |
0 |
||
90215000 |
– Thiết bị điều hòa |
5 |
0 |
*/5; Riêng: Băng, nẹp (trừ nẹp gắn trong cơ thể người), dụng |
0 |
0 |
||
90219000 |
– Loại khác |
5 |
0 |
*/5; Riêng: Băng, nẹp (trừ nẹp gắn trong cơ thể người), dụng |
0 |
0 |
其他类型机器的 HS 代码。
我们列出了一些项目供您参考。 对于以上未提及的事项,请联系热线电话或hotmail咨询。
3.2. 使用错误的 HS 代码时的风险
在执行二手机械进口程序时,确定正确的 HS 代码非常重要。 错误识别HS编码会给您带来一定的风险,例如:
延误海关手续:申报错误的 HS 编码可能会导致海关手续延误,因为检查和验证有关货物类型的准确信息需要时间。
根据第 128/2020/ND-CP 号法令,申报不正确 HS 代码的处罚;
延迟交货:如果发现货物申报的HS编码不正确,海关可能会要求更正或澄清信息。 这可能会导致交货延迟并影响企业的生产和业务周期。
如果征收进口税,您将面临至少 2,000,000 越南盾的罚款,最高罚款为税额的 3 倍。
准确确定特定类型机械的 HS 代码。 请联系热线电话或hotmail寻求建议。
4. 旧机械进口税
机械、设备、工艺路线满足上述条件时即已过时。 允许正常进口,旧机械设备进口税按新货物计算。 进口税取决于该机械的 HS 代码。 机械、设备和生产线归入进出口关税第84章和第85章。 由于机械设备种类繁多,我们无法在此列出HS编码。 请联系我们获取有关机械和设备的 HS 编码的建议。
二手机械、设备和技术产品的进口税取决于上面选择的 HS 代码。 每个 HS 代码对于机械和设备都有不同的具体税率。 您可以参考以下进口税计算:
进口税根据HS编码确定,进口税按照以下公式计算:
进口税 = CIF 价值 x % 税率
进口增值税按照以下公式确定:
增值税 = (CIF 价值 + 进口税) x % 增值税税率。
CIF价值是由货物的出厂价值加上将货物运至进口国第一个边境口岸的所有费用确定的。
5. 旧机械设备进口单证
特别是二手机械和生产线的进口程序以及其他货物的一般进口程序的一套文件。 受 2015 年 3 月 25 日第 38/2015/TT-BTC 号通知监管; 修订和补充日期为 2018 年 4 月 20 日的 39/2018/TT-BTC。
报关;
商业合同(销售合同);
商业发票;
包装清单;
提货单;
目录(如果有)…以及海关要求的其他文件。
加盖公司印章的商业登记证副本。
检验证书由检验机构出具
如果没有QCVN,则必须有证明出口国工厂制造年份的证书以及越南驻该国领事馆的确认。
以上是旧机械设备办理清关手续所用的全部文件。 最重要的是报关单、检验证书、商业发票、提单。 如果海关当局要求,将添加其他文件。
上述单证中,报关单、报检证是货物到达口岸后制作的单证。 其他文件一开始就有,所以进口商应该提前准备好,避免出现货物还没准备好就已经到港的情况。 扩大进口二手机械、设备和技术的程序。
六、旧机械设备进口手续
进口二手机械、生产线以及许多其他物品的程序。 2015年3月25日第38/2015/TT-BTC号通知以及2018年4月20日第39/2018/TT-BTC号修正和补充中进行了非常具体的规定。 我们在简短的描述中总结了这些步骤,以便您可以全面了解。 以下是办理进口二手机械和生产线手续的主要步骤。
步骤1.填写报关单
在拥有所有进出口文件:合同、商业发票、装箱单、提单、原产地证书、货物到货通知并确定机械、设备和技术的HS编码后,即可使用。 然后您可以通过软件将申报信息输入海关系统。
在海关软件上申报报关单。 要求进口商了解软件中的数据输入。 在不清楚这项工作的情况下,请勿随意报关。 随意申报很容易导致报关单上出现不可挽回的点。 那么就需要花费大量的金钱和时间来修复。
自货物到达口岸之日起30天内,报关员必须向报关单申报。 如果超过此期限,进口商必须面临海关罚款。
步骤2.打开报关单
完成申报后报关时,海关系统会通知报关归类结果。 若有报关流程,打印报关单并携带进口卷宗到海关部门开具报关单。 根据绿色、黄色、红色通道的不同,按照步骤打开报关单。 对于旧设备、机械和技术,在此步骤中需要进行额外的五年评估。 评估程序取决于评估中心。
申报的开启必须尽快进行,最迟在申报之日起 15 天内进行。 报关员必须携带文件到海关分局开具报关单。 如果申报超过15天,申报将被取消,您将面临海关罚款。
步骤3.清关
核对单据后,如果没有问题,海关人员就会接受报关单的清关。 您现在可以为报关单缴纳进口税以清关货物。 在某些情况下,会先放行报关单,将货物带到仓库保存。 完成所有文件后,海关将进行清关。 尚未办理报关手续的,应当办理报关手续。 如果逾期的话,你将要面临罚款,而且会花费很多时间。
第四步:将货物带到仓库保存和使用
清关后,进行报关清算,并办理必要手续,将货物带入仓库。 为了能够方便地提货,您需要充分准备好货物放行单、运输工具以及批准通过监管区域的货物,以上是清理旧机械、废旧设备和线路的四个基本步骤。
七、进口二手机械设备注意事项
在为客户进口二手机器的过程中。 安丽塔总结了以下经验,分享给大家,供大家参考。 办理旧机械、设备、旧技术进口手续时,应注意以下几点:
使用过的机械、设备和技术的使用年限不得超过10年。
根据废品进口许可证,对于使用超过 10 年的机器,必须作为废品进口。
二手机械和设备的进口税与新机械相同。
进口打印机时,货物必须根据 43/2017/ND-CP 贴标签。
确定正确的 HS 代码以确定正确的税款并避免处罚。
旧机械和设备不包括在 QCVN 中。 必须有卖方的确认和出口国越南领事馆的确认。
这些是我们想发送给您供您参考的注释。 如果您觉得有用,可以分享给您的朋友参考。 如果有不妥的地方,请反馈给我们,以便我们改进文章。
八、结论
以上是进口二手机械、设备和二手技术、文件、进口步骤顺序以及二手机械设备进口税的完整流程。 希望这篇文章能为您带来您正在寻找的有用信息。
对二手机械和设备或运输的进口程序有任何疑问、建议请求、报价请求。 请联系我们的热线或咨询热线。